Việt
phạm vi phụ trách
vùng phụ trách
Đức
Gäu
jmdm. ins Gäu kommen (österr., Schweiz )
- làm phiền ai, làm cản trở công việc của ai.
Gäu /[goy], das; -[e]s, -e/
(ôsterr ) phạm vi phụ trách; vùng phụ trách;
- làm phiền ai, làm cản trở công việc của ai. : jmdm. ins Gäu kommen (österr., Schweiz )