TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gäu

khu vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi phụ trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng phụ trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng quê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng nông thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gäu

Gäu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. ins Gäu kommen (österr., Schweiz )

- làm phiền ai, làm cản trở công việc của ai.

ins Gäu gehen

chạy theo đàn bà con gái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gäu /[goy], das; -[e]s, -e/

(österr , Schweiz ) khu vực; địa hạt; vùng (Gau);

Gäu /[goy], das; -[e]s, -e/

(ôsterr ) phạm vi phụ trách; vùng phụ trách;

jmdm. ins Gäu kommen (österr., Schweiz ) : - làm phiền ai, làm cản trở công việc của ai.

Gäu /[goy], das; -[e]s, -e/

(Schweiz ) vùng quê; vùng nông thôn (Land);

ins Gäu gehen : chạy theo đàn bà con gái.