Gäu /[goy], das; -[e]s, -e/
(österr , Schweiz ) khu vực;
địa hạt;
vùng (Gau);
Gäu /[goy], das; -[e]s, -e/
(ôsterr ) phạm vi phụ trách;
vùng phụ trách;
jmdm. ins Gäu kommen (österr., Schweiz ) : - làm phiền ai, làm cản trở công việc của ai.
Gäu /[goy], das; -[e]s, -e/
(Schweiz ) vùng quê;
vùng nông thôn (Land);
ins Gäu gehen : chạy theo đàn bà con gái.