Việt
vùng nông thôn
vùng quê
Anh
rural area
country-side
Đức
Region
Gäu
ins Gäu gehen
chạy theo đàn bà con gái.
Region /[re'gio:n], die; -, -en/
vùng nông thôn;
Gäu /[goy], das; -[e]s, -e/
(Schweiz ) vùng quê; vùng nông thôn (Land);
chạy theo đàn bà con gái. : ins Gäu gehen
country-side, rural area /xây dựng/