Việt
làm trò ảo thuật
làm xuất hiện đột ngột
biểu diễn trò móc đồ từ trong túi ra
Đức
praktizie
gau
praktizie /ren [prakti'tsi:ran] (sw. V.; hat)/
(ugs ) làm trò ảo thuật; làm (cái gì) xuất hiện đột ngột;
gau /kein [’gaukaln] (sw. V.)/
(hat) (veraltet) làm trò ảo thuật; biểu diễn trò móc đồ từ trong túi ra;