praktizie /ren [prakti'tsi:ran] (sw. V.; hat)/
ứng dụng;
áp dụng;
thực hành;
praktizie /ren [prakti'tsi:ran] (sw. V.; hat)/
(bác sĩ) hoạt động;
hành nghề;
als Gynäko loge praktizieren : hành nghề bác sĩ sản phụ khoa.
praktizie /ren [prakti'tsi:ran] (sw. V.; hat)/
(ugs ) làm trò ảo thuật;
làm (cái gì) xuất hiện đột ngột;