TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

praktizie

ứng dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trò ảo thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xuất hiện đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

praktizie

praktizie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als Gynäko loge praktizieren

hành nghề bác sĩ sản phụ khoa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

praktizie /ren [prakti'tsi:ran] (sw. V.; hat)/

ứng dụng; áp dụng; thực hành;

praktizie /ren [prakti'tsi:ran] (sw. V.; hat)/

(bác sĩ) hoạt động; hành nghề;

als Gynäko loge praktizieren : hành nghề bác sĩ sản phụ khoa.

praktizie /ren [prakti'tsi:ran] (sw. V.; hat)/

(ugs ) làm trò ảo thuật; làm (cái gì) xuất hiện đột ngột;