TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mca

sự cố lớn nhất có thể tin được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mca

MCA

 
Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mca

GAU

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

GAU /v_tắt (größter anzunehmender Unfall)/CNH_NHÂN/

[EN] MCA (maximum credible accident)

[VI] sự cố lớn nhất có thể tin được

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

MCA

Minimum Crossing Altitude

Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt

MCA

Dịch vụ thông báo cuộc gọi nhỡ Giúp thuê bao bị gọi biết được có cuộc gọi đến không thành công do máy nghe tắt máy, hết pin hoặc ngoài vùng phủ sóng.