Việt
sự cố lớn nhất có thể tin được
Anh
MCA
Đức
GAU
GAU /v_tắt (größter anzunehmender Unfall)/CNH_NHÂN/
[EN] MCA (maximum credible accident)
[VI] sự cố lớn nhất có thể tin được
Minimum Crossing Altitude
Dịch vụ thông báo cuộc gọi nhỡ Giúp thuê bao bị gọi biết được có cuộc gọi đến không thành công do máy nghe tắt máy, hết pin hoặc ngoài vùng phủ sóng.