Việt
sự đùa cợt
sự bông đùa
sự vui vẻ
trò tiêu khiển
Đức
Ulkerei
Gau
Ulkerei /die; -, -en/
(o Pl ) sự đùa cợt; sự bông đùa;
Gau /di [’gaudi], die; - (auch:) das; -s (ugs.)/
sự vui vẻ; sự bông đùa; trò tiêu khiển (Spaß, Vergnügen);