TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bay chao lượn

bay chao lượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay chập chờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bay chao lượn

gau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schmet terling gaukelt von Blüte zu Blüte

con bướm, chao lượn từ bông hoa này sang bông hoa khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gau /kein [’gaukaln] (sw. V.)/

(ist) (dichter ) bay chao lượn; bay chập chờn;

con bướm, chao lượn từ bông hoa này sang bông hoa khác. : der Schmet terling gaukelt von Blüte zu Blüte