TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bay chập chờn

bay chập chờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay qua bay lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay chao lượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay dập dờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay lên chấp chới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay lật bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay chuyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay lượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay chuyền lượn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bay chập chờn

gau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flattern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umgaukeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umflattern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schmet terling gaukelt von Blüte zu Blüte

con bướm, chao lượn từ bông hoa này sang bông hoa khác.

ein Schmetterling ist über die Wiese geflattert

một con bướm bay chập chởn trên đồng cỏ.

die Buch seiten flatterten auf

những trang sách bị gió thổi lật bật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umflattern /vt/

bay chập chờn, bay qua bay lại, bay chuyền lượn (xung quanh cái gì).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gau /kein [’gaukaln] (sw. V.)/

(ist) (dichter ) bay chao lượn; bay chập chờn;

con bướm, chao lượn từ bông hoa này sang bông hoa khác. : der Schmet terling gaukelt von Blüte zu Blüte

flattern /(sw. V.)/

(ist) bay chập chờn; bay dập dờn;

một con bướm bay chập chởn trên đồng cỏ. : ein Schmetterling ist über die Wiese geflattert

auf /ịílat.tern (sw. V.; ist)/

bay lên chấp chới; bay chập chờn; bay lật bật;

những trang sách bị gió thổi lật bật. : die Buch seiten flatterten auf

umgaukeln /(sw. V.; hat) (geh.)/

bay chập chờn; bay qua bay lại; bay chuyền; bay lượn;