umherflattern /vi (s)/
bay quanh, bay chuyền, lượn; umher
umgaukeln /vt/
bay, bay chập chôn, bay qua bay lại, bay chuyền, lượn.
flattern /vi/
1. bay phấp phói, tung bay; 2. (h, s) bay chập chôn, bay dập dờn, bay chuyền; 3. run run, rung động.
gaukeln /ũ/
1. (s) bay chập chòn, bay chuyền, lượn; 2. (s) dao động, lay động, lung lay, nghiên ngả, lảo đảo; 3. (h) tung húng; làm nũng; 4. (h) làm nũng, nói dói, lùa dối; 5. làm trò ảo thuật.