tatterig /a/
run, rung rinh, run run, rung rung.
schauern I /vi/
run run, run rẩy, rung rinh, rét run, run sợ.
zittern /vi/
1. run run, rung; 2. run sợ, SỢ; von Angst zittern run SỢ; 3. rung, rung động, chắn động.
Trema II /n -s/
sự] run, rung, rung rung, run run, sỢ, sợ sệt, sợ hãi, e ngại.
flattern /vi/
1. bay phấp phói, tung bay; 2. (h, s) bay chập chôn, bay dập dờn, bay chuyền; 3. run run, rung động.
zitterhaft,zitterig /a/
run run.
schuttem /vi/
run rẩy, run lẩy bẩy, run run.
schlottem /vi (/
1. run rẩy, run lập cập, run run, run SỢ; [vor D vì, trưóc); ihm schlottem die Glieder uor Angst anh ta lập cập chân tay vì SỢ; 2. lùng thùng; die Kleider ihm am Leib quần áo lùng thùng quanh mình anh ta.