Việt
lùng thùng
buông thõng
đong đưa
lắc qua lắc lại
h
run rẩy
run lập cập
run run
run SỢ
Đức
schlottrig
schlottern
schlottem
ihm schlottem die Glieder uor Angst
anh ta lập cập chân tay vì SỢ; 2. lùng thùng;
schlottem /vi (/
1. run rẩy, run lập cập, run run, run SỢ; [vor D vì, trưóc); ihm schlottem die Glieder uor Angst anh ta lập cập chân tay vì SỢ; 2. lùng thùng; die Kleider ihm am Leib quần áo lùng thùng quanh mình anh ta.
schlottrig /schlotterig (Adj.)/
buông thõng; đong đưa; lùng thùng;
schlottern /[’Jlotom] (sw. V.; hat)/
(quần áo, váy) buông thõng; đong đưa; lùng thùng; lắc qua lắc lại;
(quần áo) breit (a), weit (a), flatternd (a)