schütteln /[’Jytoln] (sw. V.; hat)/
lắc qua lắc lại;
lắc đầu (ngạc nhiên, không đồng ý). : (verwundert, verneinend) mit dem Kopf schütteln
rütteln /[’nrtoln] (sw. V.)/
(hat) lắc qua lắc lại;
lay;
rung;
lay ai để đánh thức. : jmdn. aus dem Schlaf rütteln
gautschen /(sw. V.; hat) (südwestd.)/
đu đưa;
lắc qua lắc lại (schaukeln, wiegen);
wiegen /(sw. V.; hat)/
đu đưa;
lắc lư;
lắc qua lắc lại;
lắc lư theo điệu nhạc. : sich im Takt wie gen
schwingen /(st. V.)/
(hat/ist) lúc lắc;
lắc qua lắc lại;
đu đưa;
đong đưa;
chiếc xích đu đong đưa qua lại. : die Schaukel schwingt
schlottern /[’Jlotom] (sw. V.; hat)/
(quần áo, váy) buông thõng;
đong đưa;
lùng thùng;
lắc qua lắc lại;
pendeln /(sw. V.)/
(hat) dao động;
đu đưa;
lắc qua lắc lại;
đong đưa;
vung vẫy;