TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gautschen

cán sấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cán trục nằm sấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt giấy lên bàn ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưới nước trong nghi thức chúc mừng cho thợ in mới nhận bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đu đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắc qua lắc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gautschen

couch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gautschen

gautschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gautschen /[’gautfan] (sw. V.; hat)/

(Papier herstellung) đặt giấy lên bàn ép;

gautschen /[’gautfan] (sw. V.; hat)/

(Druckw ) tưới nước trong nghi thức chúc mừng cho thợ in mới nhận bằng;

gautschen /(sw. V.; hat) (südwestd.)/

đu đưa; lắc qua lắc lại (schaukeln, wiegen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gautschen /vt/GIẤY/

[EN] couch

[VI] cán sấp, cán trục nằm sấp