gautschen /[’gautfan] (sw. V.; hat)/
(Papier herstellung) đặt giấy lên bàn ép;
gautschen /[’gautfan] (sw. V.; hat)/
(Druckw ) tưới nước trong nghi thức chúc mừng cho thợ in mới nhận bằng;
gautschen /(sw. V.; hat) (südwestd.)/
đu đưa;
lắc qua lắc lại (schaukeln, wiegen);