TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

couch

lòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cán sấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cán trục nằm sấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

couch

couch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

couch

Gautschpresse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gautschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

couch

presse coucheuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

presse leveuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A woman lying on her couch with wet hair, holding the hand of a man she will never see again.

Một thiếu phụ tóc ướt nằm trên trường kỉ, nắm tay một người đàn ông mà cô sẽ không gặp lại nữa.

He goes to her house in Fribourg, sits on the couch with her, within moments feels his heart pounding, grows weak at the sight of the white of her arms.

Ông đến Fribourg thăm nàng, cùng ngồi với nàng trên chiếc ghế dài và tức thì ông cảm thấy tim rộn lên, thấy mình yếu đuối hẳn khi được nhìn cánh tay trắng muốt của nàng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gautschen /vt/GIẤY/

[EN] couch

[VI] cán sấp, cán trục nằm sấp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couch /TECH,INDUSTRY/

[DE] Gautschpresse

[EN] couch

[FR] presse coucheuse

couch /TECH,INDUSTRY/

[DE] Gautschpresse

[EN] couch

[FR] presse leveuse

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

couch

lòng, đáy