TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lắc lư

lắc lư

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chao đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòng chành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung rinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêng ngả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảo đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chệnh choạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lung lay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đu đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròng trành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung xóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

run

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chao qua chao lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đong đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắc qua lắc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mơn man

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấp thoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay không đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển động quay lệch tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi lảo đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi loạng choạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất thểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không vững chãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bấp bênh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngả nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lảo dảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròng trành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa qua đưa lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du dưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy múa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêu vũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưông lự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loạng choạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngập ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chần chù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

run sợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dao động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu dầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan liêu giấy tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Bummel I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

2

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo lúc lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay dộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vung vẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròng chành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắm chuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

run sợ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phe phẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve vẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quạt lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập tước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choáng đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choáng váng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say sưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây ngất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắm đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuồng nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hân hoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngần ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỡng lự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân vân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đi lại lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lắc lư

wobble

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lắc lư

wackeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wanken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwanken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwingen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pendeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schaukeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wabbeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

locker

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich schaukeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schütteln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

taumeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hin- und herbewegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

baumeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

glibbern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

holpern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlingern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oszillie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schüttern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kippeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlickern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schuckeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

torkelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stuckern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lottern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eiern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

taumelig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schunkeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bummelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bammeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Taumel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Häuser und Wohnungen, mit Rädern versehen, schwanken über den Bahnhofplatz oder rasen durch die Enge der Marktgasse, während ihre Bewohner aus Fenstern im zweiten Stock nach draußen rufen.

Nhà cửa, những căn hộ có gắn bánh xe sẽ lắc lư trên quảng trường trước nhà ga hay phóng những ngõ ngách của Marktgasse, trong khi những người cư trú trong nhà gọi ra ngoài qua cửa sổ trên tầng hai.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Houses and apartments, mounted on wheels, go careening through Bahnhofplatz and race through the narrows of Marktgasse, their occupants shouting from second-floor windows.

Nhà cửa, những căn hộ có gắn bánh xe sẽ lắc lư trên quảng trường trước nhà ga hay phóng những ngõ ngách của Marktgasse, trong khi những người cư trú trong nhà gọi ra ngoài qua cửa sổ trên tầng hai.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mithilfe eines Schalters, z.B. zum Fahren mit Schneeketten oder im Gelände, kann das ASR zum Freischaukeln ausgeschaltet werden.

Qua một công tắc, thí dụ để lái xe trên tuyết với bánh có gắn xích hay trên địa hình, hệ thống TCS có thể tắt đi để ô tô tự do lắc lư.

Das Taumeln des Rades, das durch dynamische Unwucht hervorgerufen wird, bewirkt Auswaschungen in der Reifenlauffläche, Lenkunruhe und einen deutlich erhöhten Verschleiß der Radaufhängungsteile.

Bánh xe lắc lư do mất cân bằng động gây ra làm cho mặt lăn lốp xe bị bào mòn, vành tay lái mất ổn định và các bộ phận treo bánh xe bị hao mòn đáng kể.

Das Rad ist zwar statisch ausgewuchtet, bei höheren Drehzahlen bewirken die Fliehkräfte an m1 und m2 ein Drehmoment quer zur Radbefestigungsebene und bringen das Rad zum Taumeln. Das Rad hat in diesem Fall eine dynamische Unwucht.

Bánh xe thực ra đã được cân bằng tĩnh, nhưng khi tốc độ quay lớn, lực ly tâm từ m1 và m2 tạo ra một momen quay thẳng góc với mặt phẳng lắp bánh xe và làm cho bánh xe lắc lư, do đó gây mất cân bằng động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mir ist taumelig

đầu tôi hơi choáng váng.

ein Kind Schaukeln

đu đưa nôi em bé; 2. (hàng hải) [sự] tròng trành, lắc.

die Waffen schwingen

đe dọa bằng vũ lực; 2. (nông nghiệp) quạt lúa; 3. (nông nghiệp) đập tước, ngâm rủa, vò; II vi 1. đu đưa, lắc lư, rung rinh, lung lay, chao đảo, tròng trành; 2. rung, rung động, chấn động;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Boot schlingert

con thuyền lắc lư\ ins Schlingern geraten/kom- men: bị trượt, không kiểm soát được (xe, tình hình v.v.) nữa.

der Wagen schüttelte auf der Schotter straße

chiếc xe lắc lư trên con đường sỏi đá.

die Fahnen schlugen mit knal lendem Geräusch hin und her

những lá cờ bay phần phật. 1

sich im Takt wie gen

lắc lư theo điệu nhạc.

das Wasser spielte um seine Füße

nước man man hai bàn chân hắn

ein Lächeln spielte um ihre Lippen

một nụ cười thoáng qua trên môi nàng. 2

er wankte unter der Last

ông ta lảo đảo dưới khối hàng nặng

seine Knie wankten

đầu gối ông ta run rẩy

nicht wanken und [nicht] weichen (geh.)

không chần chừ, không dao động, đứng yên, vững vàng.

das Boot schwankte sanft

con thuyền khẽ chòng chành

mit schwankenden Schritten

với bước chân lảo đảo.

der alte Marrn schwankte über die Straße

ông cụ loạng choạng băng qua đường.

seine Zähne ■wackeln

những cái răng của ông ta lung lay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

taumelig /a/

lảo dảo, chệnh choạng, lắc lư; mir ist taumelig đầu tôi hơi choáng váng.

wabbeln /vi/

dao động, đu đưa, lắc lư, lúc lắc, chao đảo, tròng trành.

wackeln /vi/

lắc lư, lung lay, lay động, lúc lắc, rung rinh, đu đưa, chao đảo, tròng trành; mit dem Kopfe - lắc đầu.

schaukeln /I vt/

du đưa, lắc lư, lúc lắc, đưa qua đưa lại, lắc, dồi, lung lay, lay chuyển; II vi u

Schaukeln /n -s/

1. [sự] du dưa, lắc lư, lúc lắc, chao đảo, tròng trành, rung rinh, lung lay, lay chuyển; ein Kind Schaukeln đu đưa nôi em bé; 2. (hàng hải) [sự] tròng trành, lắc.

schunkeln /vi/

1. đu đưa, lắc lư, lúc lắc, chao đảo, đưa qua đưa lại, tròng trành, rung rinh, lung lay; 2. nhảy múa, khiêu vũ.

schwanken /vỉ/

1. [đi] lảo đảo, chệnh choạng, lắc lư (vì mệt); lắc lư, lung lay, lay động, lúc lắc, rung rinh, dao động; 2. lên xuống, bién đông, thay đổi (về giá cả V.V.); 3. dao động, hoang mang, do dự, lưông lự.

wanken /vt (/

1. lắc lư, lung lay, lúc lắc, rung rinh, lảo đảo, loạng choạng; 2. dao động, ngập ngừng, chần chù; 3. run sợ, dao động.

Bummelei /f =, -en/

1. [sự] lắc lư, lay động, lúc lắc, lay chuyển, rung rinh, chệnh choạng, dao động; 2. [tác phong] câu dầm, ngâm việc, quan liêu giấy tô; 3. xem Bummel I, 2

bammeln /vi/

1. treo lúc lắc, dao động, lay dộng, lung lay, đu đưa, vung vẩy, lắc lư, chao đảo, tròng chành, lảo đảo, nghiêng ngả; 2. bắm chuông (gọi); 3. run sợ.

schwingen /I vt/

1. vẫy, phắt, phe phẩy, ve vẩy, khoát; die Waffen schwingen đe dọa bằng vũ lực; 2. (nông nghiệp) quạt lúa; 3. (nông nghiệp) đập tước, ngâm rủa, vò; II vi 1. đu đưa, lắc lư, rung rinh, lung lay, chao đảo, tròng trành; 2. rung, rung động, chấn động;

Taumel /m -s,/

1. [sự] lắc lư, lung lay, lúc lắc, chóng mặt, choáng đầu, choáng váng; 2. (nghĩa bóng) [sự] say sưa, ngây ngất, say mê, say đắm, hăng say, thích thú, hoan hỉ, đắm đuôi, cuồng nhiệt, hân hoan, phấn khỏi.

pendeln /vi/

1. dao động, đu đưa, lắc lư, chao đảo, chòng chành, lung lay, nghiêng ngả, lay động; 2. (nghĩa bóng) thay đổi, biến động, biến đổi, do dụ, dao động, ngập ngừng, ngần ngại, lưỡng lự, phân vân; 3. vung vẩy, hoa, khoa; 4. đi đi lại lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glibbern /(sw. V.; hat) (nordd.)/

chao đảo; lắc lư;

holpern /[’holpam] (sw. V.)/

(hat) rung xóc; lắc lư;

schlingern /[’Jlirjarn] (sw. V.)/

(hat) chòng chành; lắc lư;

con thuyền lắc lư\ ins Schlingern geraten/kom- men: bị trượt, không kiểm soát được (xe, tình hình v.v.) nữa. : das Boot schlingert

oszillie /ren [ostsi'lüran] (sw. V.; hat)/

lắc lư; dao động;

schaukeln /(sw. V.)/

(hat) lắc lư; chòng chành;

schüttern /(sw. V.; hat)/

run; rung lắc; lắc lư;

chiếc xe lắc lư trên con đường sỏi đá. : der Wagen schüttelte auf der Schotter straße

kippeln /['kipoln] (sw. V.; hat) (ugs.)/

rung rinh; lắc lư; nghiêng ngả;

schlickern /(sw. V.)/

(hat/ist) (landsch ) lắc lư; chao qua chao lại;

schuckeln /(sw. V.) (landsch.)/

(hat) lắc lư; chao đảo; nghiêng ngả;

schlagen /(st. V.)/

(hat) đong đưa; lắc lư; rung lắc;

những lá cờ bay phần phật. 1 : die Fahnen schlugen mit knal lendem Geräusch hin und her

torkelig /(landsch. ugs.)/

lảo đảo; chệnh choạng; lắc lư;

stuckern /(sw. V.) (nordd.)/

(hat) lắc lư; rung lắc; dằn; xóc (holpern);

lottern /(sw. V.; hat)/

(Schweiz ) lắc lư; lung lay; lay động; lúc lắc;

wiegen /(sw. V.; hat)/

đu đưa; lắc lư; lắc qua lắc lại;

lắc lư theo điệu nhạc. : sich im Takt wie gen

spielen /(sw. V.; hat)/

đong đưa; lắc lư; mơn man; thấp thoáng;

nước man man hai bàn chân hắn : das Wasser spielte um seine Füße một nụ cười thoáng qua trên môi nàng. 2 : ein Lächeln spielte um ihre Lippen

wanken /[’varjkon] (sw. V.)/

(hat) lắc lư; lung lay; lúc lắc; rung rinh; lảo đảo;

ông ta lảo đảo dưới khối hàng nặng : er wankte unter der Last đầu gối ông ta run rẩy : seine Knie wankten không chần chừ, không dao động, đứng yên, vững vàng. : nicht wanken und [nicht] weichen (geh.)

Schwan /ken (sw. V.)/

(hat) lắc lư; lung lay; chòng chành; lúc lắc; rung rinh;

con thuyền khẽ chòng chành : das Boot schwankte sanft với bước chân lảo đảo. : mit schwankenden Schritten

eiern /(sw. V.)/

(hat) lắc lư; quay không đều; chuyển động quay lệch tâm;

Schwan /ken (sw. V.)/

(ist) đi lảo đảo; đi loạng choạng; chệnh choạng; lắc lư; thất thểu;

ông cụ loạng choạng băng qua đường. : der alte Marrn schwankte über die Straße

wabbeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

dao động; đu đưa; lắc lư; lúc lắc; chao đảo; tròng trành;

wackeln /[’vakaln] (sw. V.)/

(hat) lắc lư; lung lay; lay động; lúc lắc; rung rinh; đu đưa; chao đảo; tròng trành;

những cái răng của ông ta lung lay. : seine Zähne ■wackeln

schwank /(Adj.) (geh.)/

không vững; không chắc; không vững chãi; bấp bênh; dao động; ngả nghiêng; lắc lư;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wackeln /vi/DHV_TRỤ/

[EN] wobble

[VI] lắc lư, chao đảo (trục quay)

Từ điển tiếng việt

lắc lư

- Lảo đảo ngả nghiêng sang hai bên như muốn đổ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lắc lư

locker (a); sich schaukeln, schütteln vt, taumeln vi, wackeln vi, schwanken vi, wanken vi, schwingen vi, pendeln vi, hin- und herbewegen vi, baumeln vi