TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thấp thoáng

thấp thoáng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đong đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắc lư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mơn man

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thấp thoáng

schimmern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

flimmenrn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser spielte um seine Füße

nước man man hai bàn chân hắn

ein Lächeln spielte um ihre Lippen

một nụ cười thoáng qua trên môi nàng. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielen /(sw. V.; hat)/

đong đưa; lắc lư; mơn man; thấp thoáng;

nước man man hai bàn chân hắn : das Wasser spielte um seine Füße một nụ cười thoáng qua trên môi nàng. 2 : ein Lächeln spielte um ihre Lippen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thấp thoáng

schimmern vi, flimmenrn vi.