Việt
đong đưa
lắc lư
mơn man
thấp thoáng
Đức
spielen
It is late afternoon, and, for a brief moment, the sun nestles in a snowy hollow of the Alps, fire touching ice.
Bấy giờ là cuối buổi chiều. Trong một khoảnh khắc, vầng dương áp mặt vào một khe núi phủ tuyết của rặng Alps. Lửa mơn man băng tuyết.
Feuer berührt Eis.
Lửa mơn man băng tuyết.
das Wasser spielte um seine Füße
nước man man hai bàn chân hắn
ein Lächeln spielte um ihre Lippen
một nụ cười thoáng qua trên môi nàng. 2
spielen /(sw. V.; hat)/
đong đưa; lắc lư; mơn man; thấp thoáng;
nước man man hai bàn chân hắn : das Wasser spielte um seine Füße một nụ cười thoáng qua trên môi nàng. 2 : ein Lächeln spielte um ihre Lippen