Việt
lập lòe
nhấp nháy
lắp lánh
nhấp nhánh
óng ánh
lóng lánh
tỏa sáng
chập chôn.
lấp lánh
chập chờn
chiếu sáng một cách yếu ốt
hiện ra mờ mờ
thoáng hiện ra
Đức
schimmern
die Schrift schimmert durch das Papier
hàng chữ hiện ra mờ mờ qua tờ giấy.
schimmern /(sw. V.; hat)/
lấp lánh; lập lòe; nhấp nháy; chập chờn; chiếu sáng một cách yếu ốt;
hiện ra mờ mờ; thoáng hiện ra;
die Schrift schimmert durch das Papier : hàng chữ hiện ra mờ mờ qua tờ giấy.
schimmern /vi/
lắp lánh, nhấp nhánh, óng ánh, lóng lánh, tỏa sáng, lập lòe, nhấp nháy, chập chôn.