Việt
thoáng hiện ra
hiện ra mờ mờ
đi vụt qua
lẻn vào
chợt hiện ra
vụt nảy a
luót qua
vút qua
phớt qua
Đức
schimmern
huschen
hin und her huschen
chạy lăng xăng, chạy tói chạy lui.
die Schrift schimmert durch das Papier
hàng chữ hiện ra mờ mờ qua tờ giấy.
huschen /vi (s)/
đi vụt qua, lẻn vào, thoáng hiện ra, chợt hiện ra, vụt nảy a, luót qua, vút qua, phớt qua; hin und her huschen chạy lăng xăng, chạy tói chạy lui.
schimmern /(sw. V.; hat)/
hiện ra mờ mờ; thoáng hiện ra;
hàng chữ hiện ra mờ mờ qua tờ giấy. : die Schrift schimmert durch das Papier