Việt
đi vụt qua
vút qua
thoáng qua
lẻn vào
thoáng hiện ra
chợt hiện ra
vụt nảy a
luót qua
phớt qua
nhẹ nhàng lướt qua
lướt qua
Đức
vorüberhuschen
huschen
hu
vút qua, thoáng hiện ra, chợt hiện ra, vụt nảy ra, phớt qua.
hin und her huschen
chạy lăng xăng, chạy tói chạy lui.
hu /sehen (sw. V.; ist)/
đi vụt qua; nhẹ nhàng lướt qua;
: vút qua, thoáng hiện ra, chợt hiện ra, vụt nảy ra, phớt qua.
hu /schein (s,w. V.; hat) (landsch.)/
đi vụt qua; lướt qua; vút qua (huschen);
vorüberhuschen /vi (s) (an D)/
vi (s) (an D) đi vụt qua, thoáng qua; vorüber
huschen /vi (s)/
đi vụt qua, lẻn vào, thoáng hiện ra, chợt hiện ra, vụt nảy a, luót qua, vút qua, phớt qua; hin und her huschen chạy lăng xăng, chạy tói chạy lui.