TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lướt qua

lướt qua

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoáng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vụt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vút qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạt nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nghĩ ngợi lâu chút ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơ sơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua loa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiện thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chđ. tài. thuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đùa ... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das Messer fuhr ihm aus der Hand con dao rơi khỏi tay nó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lái tàu thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in die Grübe ~ xuống hầm mỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lướt qua

 elapse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 miss narrowly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lướt qua

flüchtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

streifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überschlagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hingehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flüchtiggehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rasant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weglgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leichthin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Bett fahren

nhổm phắt khỏi giưòng; in

in die Tásche fahren

đút nhanh tay vào túi;

-m an die Kehle fahren

tuót xuông hang;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Blick ging über die Landschaft hin

ánh mắt của anh ta nhìn lướt qua phong cảnh.

sich (Dat.) das Haar aus der Stirn streichen

vuốt tóc xõa trên trán

mit einer raschen Bewegung strich sie die Krümel zur Seite

cô ta gạt nhanh vụn bánh qua một bèn.

die Welle ging über das Boot weg

sóng ập qua con thuyền.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fahren /I vt/

1. chđ. tài. thuyên chỏ, chuyển vận, vận chuyển, vận tải, đùa (chỏ)... đi; 2. điều khiển, lái; einen Wagen- lái xe ô tô; ich fahre Sie zum Bahnhof tôi lái xe đua anh ra ga; einen Lastwagen - lái xe tải; zuschanden, in Grund und Boden - (thân mật) đánh chết, đập chết; II vi (s) 1. đi, đáp (bằng xe, tầu...); Boot [Rad, Schlitten, Auto] - đi thuyền [xe đạp, trượt băng, ô tô]; 2.: das Messer fuhr ihm aus der Hand con dao rơi khỏi tay nó; ein Blitz fuhr aus den Wolken chóp lóe trong mây; aus dem Bett fahren nhổm phắt khỏi giưòng; in die Höhe - đứng phắt dậy; in die Tásche fahren đút nhanh tay vào túi; j -m in die Háare - túm [nắm] tóc ai; mit dem Kamm durch die Háare - chải tóc bằng lược; mit Hand übers Gesicht fahren vuốt mặt; ♦ fahr in die Hölle; fahr zum Teufel! xéo đi! cút đi!; 3. (nghĩa bóng) bó, bỏ rơi; mit j -m gut - bằng lòng ai; 4. đi khỏi; fahr wohl! chào tạm biệt; 5. nhảy, lướt qua; j -m an die Kehle fahren tuót xuông hang; ein Gedanke fährt mir durch den Kopf một ý tưỏng nảy ra trong óc tôi mit der Hand über die Stirn - sô tay lên trán; 6. (hải) đi biển, đi sông, lái tàu thủy; über Meer - đi qua biển; 7. (mỏ) in die Grübe fahren xuống hầm mỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hingehen /(unr. V.; ist)/

lướt qua [über + Akk ] (hinglei ten);

ánh mắt của anh ta nhìn lướt qua phong cảnh. : sein Blick ging über die Landschaft hin

flüchtiggehen /(ỉandsch.)/

lướt qua; thoáng qua (im Vorübergehen, nebenbei);

rasant /[ra'zant] (Adj.; -er, -este)/

(Ballistik) (đạn, vật bay) là là; lướt qua; sượt qua;

hu /schein (s,w. V.; hat) (landsch.)/

đi vụt qua; lướt qua; vút qua (huschen);

streichen /(st. V.)/

(hat) quét qua; lướt qua; lau nhanh; gạt nhanh;

vuốt tóc xõa trên trán : sich (Dat.) das Haar aus der Stirn streichen cô ta gạt nhanh vụn bánh qua một bèn. : mit einer raschen Bewegung strich sie die Krümel zur Seite

weglgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) trải qua; trôi qua; lướt qua; quét qua (binWeggehen);

sóng ập qua con thuyền. : die Welle ging über das Boot weg

leichthin /(Adv.)/

không nghĩ ngợi lâu chút ít; sơ sơ; thoáng qua; qua loa; lướt qua; nhân thể; tiện thể;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elapse

lướt qua

 miss narrowly

lướt qua

 elapse, miss narrowly

lướt qua

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lướt qua

flüchtig (a), (adv); streifen vt, überschlagen vt; bay lướt qua flüchtig fliegen vi