hingehen /(unr. V.; ist)/
lướt qua [über + Akk ] (hinglei ten);
ánh mắt của anh ta nhìn lướt qua phong cảnh. : sein Blick ging über die Landschaft hin
flüchtiggehen /(ỉandsch.)/
lướt qua;
thoáng qua (im Vorübergehen, nebenbei);
rasant /[ra'zant] (Adj.; -er, -este)/
(Ballistik) (đạn, vật bay) là là;
lướt qua;
sượt qua;
hu /schein (s,w. V.; hat) (landsch.)/
đi vụt qua;
lướt qua;
vút qua (huschen);
streichen /(st. V.)/
(hat) quét qua;
lướt qua;
lau nhanh;
gạt nhanh;
vuốt tóc xõa trên trán : sich (Dat.) das Haar aus der Stirn streichen cô ta gạt nhanh vụn bánh qua một bèn. : mit einer raschen Bewegung strich sie die Krümel zur Seite
weglgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) trải qua;
trôi qua;
lướt qua;
quét qua (binWeggehen);
sóng ập qua con thuyền. : die Welle ging über das Boot weg
leichthin /(Adv.)/
không nghĩ ngợi lâu chút ít;
sơ sơ;
thoáng qua;
qua loa;
lướt qua;
nhân thể;
tiện thể;