hingehen /(unr. V.; ist)/
đi đến (chỗ ai, nơi nào);
vvơ gehst du hin? : anh đi đâu đấy?
hingehen /(unr. V.; ist)/
rời đi;
đi khỏi (Weggehen);
da geht er hin und singt nicht mehr! : (đùa) thế rồi hắn đi ra và không còn hát nữa (có vẻ rất thất vọng)!
hingehen /(unr. V.; ist)/
(geh ) chết;
hy sinh;
tạ thế;
qua đời;
từ trần (sterben);
hingehen /(unr. V.; ist)/
(thời gian) trôi qua (vergehen, verstrei chen);
. :
hingehen /(unr. V.; ist)/
lướt qua [über + Akk ] (hinglei ten);
sein Blick ging über die Landschaft hin : ánh mắt của anh ta nhìn lướt qua phong cảnh.
hingehen /(unr. V.; ist)/
bỏ qua;
cho qua;
diese Arbeit geht gerade noch hin : công việc này có thể cho qua (không thực hiện).