TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hingehen

trôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: über etw. im Gespräch leicht ~ nhẹ nhàng đề cập trong cuộc nói chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thọ chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạ thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lướt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hingehen

hingehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vvơ gehst du hin?

anh đi đâu đấy?

da geht er hin und singt nicht mehr!

(đùa) thế rồi hắn đi ra và không còn hát nữa (có vẻ rất thất vọng)!

.

sein Blick ging über die Landschaft hin

ánh mắt của anh ta nhìn lướt qua phong cảnh.

diese Arbeit geht gerade noch hin

công việc này có thể cho qua (không thực hiện).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

über etw. (A) im Gespräch leicht hingehen

nhẹ nhàng đề cập trong cuộc nói chuyện;

j-m eine Grobheit hingehen lassen

chịu đựng sự thô lỗ; 4. chết, thọ, hi sinh, tạ thé, qua đòi, từ trần, mệnh chung, thọ chung, mất; (về vua) băng hà, thăng hà, băng; (về phật) tịch, qui tiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hingehen /(unr. V.; ist)/

đi đến (chỗ ai, nơi nào);

vvơ gehst du hin? : anh đi đâu đấy?

hingehen /(unr. V.; ist)/

rời đi; đi khỏi (Weggehen);

da geht er hin und singt nicht mehr! : (đùa) thế rồi hắn đi ra và không còn hát nữa (có vẻ rất thất vọng)!

hingehen /(unr. V.; ist)/

(geh ) chết; hy sinh; tạ thế; qua đời; từ trần (sterben);

hingehen /(unr. V.; ist)/

(thời gian) trôi qua (vergehen, verstrei chen);

. :

hingehen /(unr. V.; ist)/

lướt qua [über + Akk ] (hinglei ten);

sein Blick ging über die Landschaft hin : ánh mắt của anh ta nhìn lướt qua phong cảnh.

hingehen /(unr. V.; ist)/

bỏ qua; cho qua;

diese Arbeit geht gerade noch hin : công việc này có thể cho qua (không thực hiện).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hingehen /vi (/

1. đi (theo hướng xác định); wo geht dieser Weg hin? đưòng này đi đâu?; hin - und hérgehende Bewegung chuyển động tịnh tiến qua lại; 2. trôi qua, qua (về thời gian); 3.: über etw. (A) im Gespräch leicht hingehen nhẹ nhàng đề cập trong cuộc nói chuyện; j-m eine Grobheit hingehen lassen chịu đựng sự thô lỗ; 4. chết, thọ, hi sinh, tạ thé, qua đòi, từ trần, mệnh chung, thọ chung, mất; (về vua) băng hà, thăng hà, băng; (về phật) tịch, qui tiên.