aus /+ Dat/
trong;
từ;
qua ];
qua vẻ mặt của ông ẩy có thể nhận thấy nét cay đắng-, in jmds. Augen lesen: đọc (ý nghĩ) trong mắt ai. : in seiner Miene konnte man die Verbitterung lesen
nachallenRichtungen /về mọi hướng; der Zug fährt von Berlin nach Halle/
theo (gương, mẫu mực);
qua;
bằng;
ăn mặc theo thời trang mới nhất : nach der neuesten Mode gekleidet sein theo những qui tắc nhất định : nach bestimmten Regeln căn cứ theo giọng nói thì anh ta là người miền Bắc Đức. : seiner Sprache nach ist er Norddeut scher
hinweg /(Adv.) (geh.)/
(dùng kèm với giới từ “über”) trên;
ở trên;
qua;
đã vượt qua điều gì. : (ugs.) über etw. hinweg sein
via /[’vi:a] (Präp. mit Akk.; chỉ dùng trước danh từ riêng hoặc danh từ số ít)/
do;
bởi;
qua;
bằng (durch);
qua tòa án (bằng con đường pháp lỷ) họ yêu cầu hắn phải thanh toán ngay. : sie forderten ihn via Gericht zu sofortiger Zahlung auf
knackend /(Adv.) (ugs.)/
rất;
quá (sehr, über mäßig);
căn phòng đầy ắp. : der Raum ist knackend voll
dickauftragen /(ugs. abwertend)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) (ugs ) rất;
quá (sehr);
rất no, no căng bụng. : dick satt sein
blutig /(Adj.)/
rất;
quá (sehr);
khóc nức nở, khóc lóc thảm thiết. : blutige Tränen weinen
gar /(Partikel) 1. (không nhấn mạnh, dùng trong câu hỏi phỏng đoán) chẳng lẽ, có lẽ; habe ich das Buch gar falsch einge stellt?/
(nhấn mạnh) quá;
rất;
nó sẽ rất thích nếu được đi cùng. : er wäre gar zu gerne mitgefahren
gerade /(Partikel; unbetont) 1. chính là, đúng là, đích thị là (tỏ ý nhấn mạnh); gerade daĩ wollte, ich ja/
(ugs ) (không) quá;
(không) được (ý làm dịu sự phê phán);
: sie ist nicht gerade fleißig : con bé không được chăm chỉ lắm hắn không phải là một anh hùng. : er war gerade kein Held
hundserbärmlich /(Adj.) (ugs.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tánh từ) rất;
quá;
lắm (sehr);
Ieidenschaftlich /(Adj.)/
(intensi vierend bei “gem”) rất;
quá;
lắm (überaus, sehr);
cô ta rất thích ăn sô-cô-la. : sie isst leidenschaftlich, gerne Scho kolade
ZU /(Adv.)/
quá;
lắm;
rất (allzu);
einigermaßen /(Adv.)/
(ugs ) rất;
nhiều;
quá (in hohem Maß, ziemlich, sehr);
schlimm /Lflim] (Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm (sehr);
hôm nay lạnh quá chừng. : heute ist es schlimm kalt
gemein /(Adj.)/
(dùng để nhân mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm (sehr);
cú va chạm làm đau quá chừng. : das Stoßen hat gemein weh getan
Krahe /[’kre:o], die; -, -n/
con quạ;
Rabe /['ra:bo], der; -n, -n/
con quạ;
một trường hợp ngoại lệ : ein weißer Rabe : schwarz wie ein Rabe/die
Saatkrähe /die/
con quạ;