hundserbärmlich /(Adj.) (ugs.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tánh từ) rất;
quá;
lắm (sehr);
Ieidenschaftlich /(Adj.)/
(intensi vierend bei “gem”) rất;
quá;
lắm (überaus, sehr);
cô ta rất thích ăn sô-cô-la. : sie isst leidenschaftlich, gerne Scho kolade
ZU /(Adv.)/
quá;
lắm;
rất (allzu);
schlimm /Lflim] (Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm (sehr);
hôm nay lạnh quá chừng. : heute ist es schlimm kalt
gemein /(Adj.)/
(dùng để nhân mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm (sehr);
cú va chạm làm đau quá chừng. : das Stoßen hat gemein weh getan
etwhochundheilig /versprechen/versichern/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất nhiều;
quá;
lắm (sehr);
một đất nước có nền công nghiệp rất phát triền. 1 : ein hoch industrialisiertes Land
sehr /[ze:r] (Adv.; mehr, am meisten)/
rất;
quá;
lắm;
nhiều;
rất giàu : sehr reich sein vật ấy rất đẹp : das ist sehr schön cảm cm nhiều! : ich danke sehr! không có chi! : bitte sehr!
brennend /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ (sehr);
rất thích làm điều gì. : etw. brennend gern tun
saumäßig /(Adj.)/
rất;
quá;
lắm;
vô cùng nhiều (sehr groß);
kannibalisch /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
cảm thấy vô cùng dễ chịu. : sich kannibalisch wohl fühlen
auserlesen /(Adj.)/
(ý nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
rất tuyệt (sehr, überaus, ausgesucht);
gottserbarmlieh /(Adj.)/
(đùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
grau /.en. haft (Adj.; -er, -este)/
(ugs ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (bực bội, khó chịu );
grau /en. voll (Adj.)/
(ugs ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (bực bội, khó chịu );
grau /sam (Adj )/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus);
chán khủng khiếp. : sich grausam langweilen
hellauf /(Adv.)/
rất;
lắm;
quá sức;
ở mức độ cao (sehr, überaus);
Argen /(geh.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) (landsch ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus);
trời rất ấm : es ist arg warm quá vui mừng. : sich arg freuen
sterblich /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus);
sündhaft /(Adj.; -er, -este)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
cái đó quá đắt. : das ist sündhaft teuer
peinlich /(Adj.)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, aufs Äußerste, überaus);
mọi thứ sạch bóng. : alles ist peinlich sauber
knallig /(Adj.) (ugs.)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
niederträchtig /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus);
trời lạnh khủng khiếp. : es war niederträchtig kalt
rechtschaffen /(Adj.) (veraltend)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus, stark);
mệt quá đỗi. : rechtschaffen müde sein
rasend /(Adj.)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) (ugs ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst, überaus);
hắn đang yêu say đắm. : er ist rasend verliebt
denkbar /(Adj.)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
một đề nghị vô cùng hấp dẫn. : ein denkbar günstiges Angebot
damisch /[’da:mif] (Adj.) (südd., ôsterr. ugs.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
khủng khiếp (sehr, ungeheuer);
trời lạnh khủng khiếp. : es ist damisch kalt
schandbar /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
schändlich /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
biestig /(Adj.) (ugs.)/
(dùng để nhân mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
cái đó làm đau khủng khiếp. : es tat biestig weh
abgriindig /[’apgryndig] (Adj.) (geh.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus);
độc ác kinh khủng. : abgründig boshaft
morderisch /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus, äußerst);
trời nóng khủng khiếp. : es war mörderisch heiß
mordsmäßig /(Adj.) (ugs. emotional verstär kend)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, gewaltig, überaus);
schrecklich /(Adj.)/
(dùng để nhấh mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
riesig /(Adj.) (oft emotional)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cung (sehr, äußerst);
rất vui mừng. : sich riesig freuen
sauisch /[’zoyij] (Adj.) (derb)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
schauderhaft /(Adj.; -er, -este) (ugs. abwer tend)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
schauerlich /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
gewaltig /(Adj )/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus);
ở đây lạnh kinh khủng. : hier ist es gewaltig kühl
todlangweilig /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst, überaus);
một câu chuyện vô cùng dở. tod.matt (Adj.): (phóng đại) rất mệt mỏi. tod.mũ.de (Adj.): (phóng đại) mệt gần chết, mệt lử, mệt phờ râu. : eine tödlich banale Geschichte
un /vor.stell.bar (Adj.) (emotional)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
übermäßig /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (überaus);
ăn quá nhiều. : übermäßig viel essen
ganzundgarnicht /(ý nhấn mạnh) hoàn toàn không. 3. (ein schränkend bei Adj.) tương đối, tạm, tàm tạm (ziemlich, einigermaßen); es gefällt mir ganz gut/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus);
hắn rất hào hứng-, du hast ganz Recht: em nói hoàn toàn đúng. : er war ganz begeistert
erbarmlieh /[erbermliẹ] (Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
đặc biệt (sehr);
fabelhaft /(Adj.; -er, -este)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (überaus, sehr);
barbarisch /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
đặc biệt;
vô cùng (sehr, äußerst);
chúng tôi bị lạnh cóng. : wir haben barba risch gefroren
irre /['tra] (Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng;
khủng khiếp (sehr, äußerst);
Ở trong buồng điện thoại nóng kinh khủng. : es war irre heiß in der Telefonzelle
außergewöhnlich /(Adj.)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
đặc biệt;
vô cùng (sehr, äußerst);
außerordentlich /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
đặc biệt;
vô cùng (sehr, äußerst);