morderisch /(Adj.)/
(seltener) dã man;
tàn bạo;
morderisch /(Adj.)/
(ugs ) tàn khóc;
khô' c liệt;
khủng khiếp (abscheulich, furchtbar);
morderisch /(Adj.)/
rất mạnh;
rất lớn;
rất nhiều (heftig, mächtig, gewaltig);
er fuhr in mörderischem Tempo davon : hắn phóng vụt đi với tốc độ điên cuồng.
morderisch /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus, äußerst);
es war mörderisch heiß : trời nóng khủng khiếp.