TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất

rất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tận gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạ thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khủng khiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt mọi giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá xá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất tuyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mức độ cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều lắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vô đạo đức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực lò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
rất nhiều

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rất

 very

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rất

molto

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knackend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dickauftragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blutig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hundserbärmlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ieidenschaftlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZU

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einigermaßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlimm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoffnungslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gründlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

infam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Viel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiebreak

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grundlegend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielmals

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sehr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bemerkenswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besonders

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brennend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bannig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aasig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saumäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgesprochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kannibalisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auserlesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gottserbarmlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hellauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Argen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sterblich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sündhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

peinlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knallig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederträchtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechtschaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rasend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

denkbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuviel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unsittlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
rất nhiều

bedeutend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Für sehr kleine bis sehr große Leistungen auslegbar.

:: Có thể thiết kế công suất từ rất nhỏ đến rất lớn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

hochspezifisch,

rất cụ thể,

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Große Laufruhe

Chạy rất êm

Hochentzündlich

Rất dễ cháy

leicht entzündbar

Rất dễ cháy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Raum ist knackend voll

căn phòng đầy ắp.

dick satt sein

rất no, no căng bụng.

blutige Tränen weinen

khóc nức nở, khóc lóc thảm thiết.

wir haben ganz nett gefroren

chúng tôi đã bị lạnh cóng.

er wäre gar zu gerne mitgefahren

nó sẽ rất thích nếu được đi cùng.

sie isst leidenschaftlich, gerne Scho kolade

cô ta rất thích ăn sô-cô-la.

heute ist es schlimm kalt

hôm nay lạnh quá chừng.

das Stoßen hat gemein weh getan

cú va chạm làm đau quá chừng.

sich gründlich täuschen

vô cùng thất vọng.

ein viel versprechender Anfang

một sự khởi đầu nhiều hứa hẹn

ein viel sagendes Lächeln

một nụ cười đầy ý nghĩa.

jmdn. tief beschämen

làm cho ai vô cùng hổ thẹn

tief betrübt sein

cảm thấy vô cùng buồn bã. 1

die Verhältnisse haben sich inzwischen grundle gend geändert

trong lúc đó thì những mối quan hệ đã thay đổi hoan toàn.

jmdm. vielmals danken

cảm ơn cà rất nhiều.

sehr reich sein

rất giàu

das ist sehr schön

vật ấy rất đẹp

ich danke sehr!

cảm cm nhiều!

bitte sehr!

không có chi!

eine bemerkenswert schöne Kollektion

một bộ sưu tập tuyệt dẹp.

besonders gut, besonders groß, beson ders heftig

rắt tốt, rất lớn, rất kịch liệt

der Film ist nicht besonders

bộ phim cũng thường thôi

es geht ihm nicht besonders

ông ta không được khỏe lắm.

ich habe elenden Durst

tôi cảm. thấy rất khát.

etw. brennend gern tun

rất thích làm điều gì.

sich bannig freuen

hểt sức vui mừng.

aasig frieren

lạnh khủng khiếp

es war ein aasig schwerer Koffer

đó là một cái va ly nặng kinh khủng.

er ist ein ausgesprochen freundlicher Mann

anh ta là một người đàn ông rất vui tính.

sich kannibalisch wohl fühlen

cảm thấy vô cùng dễ chịu.

sich grausam langweilen

chán khủng khiếp.

es ist arg warm

trời rất ấm

sich arg freuen

quá vui mừng.

das ist sündhaft teuer

cái đó quá đắt.

alles ist peinlich sauber

mọi thứ sạch bóng.

es war niederträchtig kalt

trời lạnh khủng khiếp.

rechtschaffen müde sein

mệt quá đỗi.

er ist rasend verliebt

hắn đang yêu say đắm.

ein denkbar günstiges Angebot

một đề nghị vô cùng hấp dẫn.

das war schon bedeutend besser

điều đó đã tốt hơn rất nhiều

sein Zustand hat sich bedeutend gebessert

tình trạng của hắn đã khá hơn rất nhiềư

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuviel /adv/

nhiều lắm, rất, quá.

unsittlichkeit /ỉ =, -en/

1. sự vô đạo đức; 2. (adv) quá, rất, cực lò.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

molto /(Adv.) [ital.] (Musik)/

rất (sehr);

knackend /(Adv.) (ugs.)/

rất; quá (sehr, über mäßig);

căn phòng đầy ắp. : der Raum ist knackend voll

dickauftragen /(ugs. abwertend)/

(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) (ugs ) rất; quá (sehr);

rất no, no căng bụng. : dick satt sein

blutig /(Adj.)/

rất; quá (sehr);

khóc nức nở, khóc lóc thảm thiết. : blutige Tränen weinen

nett /[net] (Adj.; -er, -este)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ) rất; nhiều (sehr, ziemlich);

chúng tôi đã bị lạnh cóng. : wir haben ganz nett gefroren

gar /(Partikel) 1. (không nhấn mạnh, dùng trong câu hỏi phỏng đoán) chẳng lẽ, có lẽ; habe ich das Buch gar falsch einge stellt?/

(nhấn mạnh) quá; rất;

nó sẽ rất thích nếu được đi cùng. : er wäre gar zu gerne mitgefahren

hundserbärmlich /(Adj.) (ugs.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tánh từ) rất; quá; lắm (sehr);

Ieidenschaftlich /(Adj.)/

(intensi vierend bei “gem”) rất; quá; lắm (überaus, sehr);

cô ta rất thích ăn sô-cô-la. : sie isst leidenschaftlich, gerne Scho kolade

ZU /(Adv.)/

quá; lắm; rất (allzu);

einigermaßen /(Adv.)/

(ugs ) rất; nhiều; quá (in hohem Maß, ziemlich, sehr);

schlimm /Lflim] (Adj.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm (sehr);

hôm nay lạnh quá chừng. : heute ist es schlimm kalt

gemein /(Adj.)/

(dùng để nhân mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm (sehr);

cú va chạm làm đau quá chừng. : das Stoßen hat gemein weh getan

hoffnungslos /(Adj.; -er, -este)/

(dùng dể nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; hoàn toàn (sehr, völlig);

gründlich /[’grYntlig] (Adj.)/

(ugs ) (dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất; quá; vô cùng (sehr);

vô cùng thất vọng. : sich gründlich täuschen

ausge /sucht (Adj.; -er, -este)/

(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất; quá; cực kỳ (sehr, überaus);

infam /[in’fa:m] (Adj.) (abwertend)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; cực kỳ (sehr);

Viel /(Adv.; mehr, am meisten) 1. nhiều, thường xuyên (immer wieder, häufig); eine viel befahrene Straße/

rất; rất nhiều; đầy (sehr);

một sự khởi đầu nhiều hứa hẹn : ein viel versprechender Anfang một nụ cười đầy ý nghĩa. : ein viel sagendes Lächeln

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

(nhấn mạnh nghĩa của động từ) rất; nhiều; vô cùng (sehr);

làm cho ai vô cùng hổ thẹn : jmdn. tief beschämen cảm thấy vô cùng buồn bã. 1 : tief betrübt sein

grundlegend /(Adj.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; hoàn toàn; tận gốc (sehr, ganz und gar, von Grund auf);

trong lúc đó thì những mối quan hệ đã thay đổi hoan toàn. : die Verhältnisse haben sich inzwischen grundle gend geändert

vielmals /(Adv.)/

nhiều lần; rất; đặc biệt;

cảm ơn cà rất nhiều. : jmdm. vielmals danken

sehr /[ze:r] (Adv.; mehr, am meisten)/

rất; quá; lắm; nhiều;

rất giàu : sehr reich sein vật ấy rất đẹp : das ist sehr schön cảm cm nhiều! : ich danke sehr! không có chi! : bitte sehr!

bemerkenswert /(Adj.; -er, -este)/

(dùng nhân mạnh nghĩa của tính từ) rất; lạ thường; phi thường (sehr, ungewöhn lich);

một bộ sưu tập tuyệt dẹp. : eine bemerkenswert schöne Kollektion

besonders /(Adv.)/

(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất; cực kỳ; đặc biệt (sehr, außerordent lich);

rắt tốt, rất lớn, rất kịch liệt : besonders gut, besonders groß, beson ders heftig bộ phim cũng thường thôi : der Film ist nicht besonders ông ta không được khỏe lắm. : es geht ihm nicht besonders

elend /[e:lent] (Adj.; -er, -este)/

(ugs ) (nur attr ) rất; quá; lớn; nhiều (sehr, besonders groß);

tôi cảm. thấy rất khát. : ich habe elenden Durst

brennend /(Adj.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ (sehr);

rất thích làm điều gì. : etw. brennend gern tun

bannig /(Adv (nordd.)/

vô cùng; cực kỳ to lớn; rất (ungewöhnlich, außerordentlich, sehr);

hểt sức vui mừng. : sich bannig freuen

Aus /ge. macht (Adj.; -er, -este)/

(ý nhân “ ■ mạnh nghĩa của tính từ) rất; quá; cực kỳ; vô cùng (sehr, überaus);

aasig /(Adj.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) (landsch ) rất; khủng khiếp; vượt mọi giới hạn;

lạnh khủng khiếp : aasig frieren đó là một cái va ly nặng kinh khủng. : es war ein aasig schwerer Koffer

saumäßig /(Adj.)/

rất; quá; lắm; vô cùng nhiều (sehr groß);

ausgesprochen /(Adj.)/

(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất; đặc biệt; quá xá; cực kỳ (sehr, besonders);

anh ta là một người đàn ông rất vui tính. : er ist ein ausgesprochen freundlicher Mann

kannibalisch /(Adj.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (sehr, äußerst);

cảm thấy vô cùng dễ chịu. : sich kannibalisch wohl fühlen

auserlesen /(Adj.)/

(ý nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; rất tuyệt (sehr, überaus, ausgesucht);

gottserbarmlieh /(Adj.)/

(đùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (sehr, äußerst);

grau /.en. haft (Adj.; -er, -este)/

(ugs ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (bực bội, khó chịu );

grau /en. voll (Adj.)/

(ugs ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (bực bội, khó chịu );

grau /sam (Adj )/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (sehr, überaus);

chán khủng khiếp. : sich grausam langweilen

hellauf /(Adv.)/

rất; lắm; quá sức; ở mức độ cao (sehr, überaus);

Argen /(geh.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) (landsch ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (sehr, überaus);

trời rất ấm : es ist arg warm quá vui mừng. : sich arg freuen

sterblich /(Adj.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (sehr, überaus);

sündhaft /(Adj.; -er, -este)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (sehr, äußerst);

cái đó quá đắt. : das ist sündhaft teuer

peinlich /(Adj.)/

(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (sehr, aufs Äußerste, überaus);

mọi thứ sạch bóng. : alles ist peinlich sauber

knallig /(Adj.) (ugs.)/

(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (sehr, äußerst);

niederträchtig /(Adj.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (sehr, überaus);

trời lạnh khủng khiếp. : es war niederträchtig kalt

rechtschaffen /(Adj.) (veraltend)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (sehr, überaus, stark);

mệt quá đỗi. : rechtschaffen müde sein

rasend /(Adj.)/

(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) (ugs ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (sehr, äußerst, überaus);

hắn đang yêu say đắm. : er ist rasend verliebt

denkbar /(Adj.)/

(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (sehr, äußerst);

một đề nghị vô cùng hấp dẫn. : ein denkbar günstiges Angebot

bedeutend /(Adj.)/

rất nhiều; rất; quá (um vieles, sehr);

điều đó đã tốt hơn rất nhiều : das war schon bedeutend besser tình trạng của hắn đã khá hơn rất nhiềư : sein Zustand hat sich bedeutend gebessert

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 very

rất