molto /(Adv.) [ital.] (Musik)/
rất (sehr);
knackend /(Adv.) (ugs.)/
rất;
quá (sehr, über mäßig);
căn phòng đầy ắp. : der Raum ist knackend voll
dickauftragen /(ugs. abwertend)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) (ugs ) rất;
quá (sehr);
rất no, no căng bụng. : dick satt sein
blutig /(Adj.)/
rất;
quá (sehr);
khóc nức nở, khóc lóc thảm thiết. : blutige Tränen weinen
nett /[net] (Adj.; -er, -este)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ) rất;
nhiều (sehr, ziemlich);
chúng tôi đã bị lạnh cóng. : wir haben ganz nett gefroren
gar /(Partikel) 1. (không nhấn mạnh, dùng trong câu hỏi phỏng đoán) chẳng lẽ, có lẽ; habe ich das Buch gar falsch einge stellt?/
(nhấn mạnh) quá;
rất;
nó sẽ rất thích nếu được đi cùng. : er wäre gar zu gerne mitgefahren
hundserbärmlich /(Adj.) (ugs.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tánh từ) rất;
quá;
lắm (sehr);
Ieidenschaftlich /(Adj.)/
(intensi vierend bei “gem”) rất;
quá;
lắm (überaus, sehr);
cô ta rất thích ăn sô-cô-la. : sie isst leidenschaftlich, gerne Scho kolade
ZU /(Adv.)/
quá;
lắm;
rất (allzu);
einigermaßen /(Adv.)/
(ugs ) rất;
nhiều;
quá (in hohem Maß, ziemlich, sehr);
schlimm /Lflim] (Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm (sehr);
hôm nay lạnh quá chừng. : heute ist es schlimm kalt
gemein /(Adj.)/
(dùng để nhân mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm (sehr);
cú va chạm làm đau quá chừng. : das Stoßen hat gemein weh getan
hoffnungslos /(Adj.; -er, -este)/
(dùng dể nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
hoàn toàn (sehr, völlig);
gründlich /[’grYntlig] (Adj.)/
(ugs ) (dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
vô cùng (sehr);
vô cùng thất vọng. : sich gründlich täuschen
ausge /sucht (Adj.; -er, -este)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
cực kỳ (sehr, überaus);
infam /[in’fa:m] (Adj.) (abwertend)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
cực kỳ (sehr);
Viel /(Adv.; mehr, am meisten) 1. nhiều, thường xuyên (immer wieder, häufig); eine viel befahrene Straße/
rất;
rất nhiều;
đầy (sehr);
một sự khởi đầu nhiều hứa hẹn : ein viel versprechender Anfang một nụ cười đầy ý nghĩa. : ein viel sagendes Lächeln
Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
(nhấn mạnh nghĩa của động từ) rất;
nhiều;
vô cùng (sehr);
làm cho ai vô cùng hổ thẹn : jmdn. tief beschämen cảm thấy vô cùng buồn bã. 1 : tief betrübt sein
grundlegend /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
hoàn toàn;
tận gốc (sehr, ganz und gar, von Grund auf);
trong lúc đó thì những mối quan hệ đã thay đổi hoan toàn. : die Verhältnisse haben sich inzwischen grundle gend geändert
vielmals /(Adv.)/
nhiều lần;
rất;
đặc biệt;
cảm ơn cà rất nhiều. : jmdm. vielmals danken
sehr /[ze:r] (Adv.; mehr, am meisten)/
rất;
quá;
lắm;
nhiều;
rất giàu : sehr reich sein vật ấy rất đẹp : das ist sehr schön cảm cm nhiều! : ich danke sehr! không có chi! : bitte sehr!
bemerkenswert /(Adj.; -er, -este)/
(dùng nhân mạnh nghĩa của tính từ) rất;
lạ thường;
phi thường (sehr, ungewöhn lich);
một bộ sưu tập tuyệt dẹp. : eine bemerkenswert schöne Kollektion
besonders /(Adv.)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
cực kỳ;
đặc biệt (sehr, außerordent lich);
rắt tốt, rất lớn, rất kịch liệt : besonders gut, besonders groß, beson ders heftig bộ phim cũng thường thôi : der Film ist nicht besonders ông ta không được khỏe lắm. : es geht ihm nicht besonders
elend /[e:lent] (Adj.; -er, -este)/
(ugs ) (nur attr ) rất;
quá;
lớn;
nhiều (sehr, besonders groß);
tôi cảm. thấy rất khát. : ich habe elenden Durst
brennend /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ (sehr);
rất thích làm điều gì. : etw. brennend gern tun
bannig /(Adv (nordd.)/
vô cùng;
cực kỳ to lớn;
rất (ungewöhnlich, außerordentlich, sehr);
hểt sức vui mừng. : sich bannig freuen
Aus /ge. macht (Adj.; -er, -este)/
(ý nhân “ ■ mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus);
aasig /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) (landsch ) rất;
khủng khiếp;
vượt mọi giới hạn;
lạnh khủng khiếp : aasig frieren đó là một cái va ly nặng kinh khủng. : es war ein aasig schwerer Koffer
saumäßig /(Adj.)/
rất;
quá;
lắm;
vô cùng nhiều (sehr groß);
ausgesprochen /(Adj.)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
đặc biệt;
quá xá;
cực kỳ (sehr, besonders);
anh ta là một người đàn ông rất vui tính. : er ist ein ausgesprochen freundlicher Mann
kannibalisch /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
cảm thấy vô cùng dễ chịu. : sich kannibalisch wohl fühlen
auserlesen /(Adj.)/
(ý nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
rất tuyệt (sehr, überaus, ausgesucht);
gottserbarmlieh /(Adj.)/
(đùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
grau /.en. haft (Adj.; -er, -este)/
(ugs ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (bực bội, khó chịu );
grau /en. voll (Adj.)/
(ugs ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (bực bội, khó chịu );
grau /sam (Adj )/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus);
chán khủng khiếp. : sich grausam langweilen
hellauf /(Adv.)/
rất;
lắm;
quá sức;
ở mức độ cao (sehr, überaus);
Argen /(geh.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) (landsch ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus);
trời rất ấm : es ist arg warm quá vui mừng. : sich arg freuen
sterblich /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus);
sündhaft /(Adj.; -er, -este)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
cái đó quá đắt. : das ist sündhaft teuer
peinlich /(Adj.)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, aufs Äußerste, überaus);
mọi thứ sạch bóng. : alles ist peinlich sauber
knallig /(Adj.) (ugs.)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
niederträchtig /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus);
trời lạnh khủng khiếp. : es war niederträchtig kalt
rechtschaffen /(Adj.) (veraltend)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus, stark);
mệt quá đỗi. : rechtschaffen müde sein
rasend /(Adj.)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) (ugs ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst, überaus);
hắn đang yêu say đắm. : er ist rasend verliebt
denkbar /(Adj.)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
một đề nghị vô cùng hấp dẫn. : ein denkbar günstiges Angebot
bedeutend /(Adj.)/
rất nhiều;
rất;
quá (um vieles, sehr);
điều đó đã tốt hơn rất nhiều : das war schon bedeutend besser tình trạng của hắn đã khá hơn rất nhiềư : sein Zustand hat sich bedeutend gebessert