Việt
sự vô đạo đức
sự vô luân
sự khiếm nhã
sự sỗ sàng
quá
rất
cực lò.
Đức
Unsittlichkeit
Sittenlosigkeit
unsittlichkeit /ỉ =, -en/
1. sự vô đạo đức; 2. (adv) quá, rất, cực lò.
Sittenlosigkeit /die; -/
sự vô đạo đức; sự vô luân;
Unsittlichkeit /die; -, -en/
(o Pl ) sự vô đạo đức; sự khiếm nhã; sự sỗ sàng;