Việt
rất
quá
lắm
cực kỳ
rất tuyệt
Đức
auserlesen
auserlesen /(Adj.)/
(ý nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; rất tuyệt (sehr, überaus, ausgesucht);