TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sündhaft

tội lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lầm lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô nghĩa lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngu ngóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá đắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sündhaft

sündhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein sündhaftes Leben

một cuộc sống đầy tội lôi.

mit dem Geld so um sich zu werfen ist sündhaft

việc xài tiền vung vít như thể này thật là ngu ngốc.

das ist ein sündhafter Preis

đó là một cái giá quá đắt.

das ist sündhaft teuer

cái đó quá đắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sündhaft /(Adj.; -er, -este)/

(geh ) có tội; mắc tội; tội lỗi;

ein sündhaftes Leben : một cuộc sống đầy tội lôi.

sündhaft /(Adj.; -er, -este)/

vô nghĩa lý; ngu ngóc;

mit dem Geld so um sich zu werfen ist sündhaft : việc xài tiền vung vít như thể này thật là ngu ngốc.

sündhaft /(Adj.; -er, -este)/

(ugs ) quá nhiều; quá đắt;

das ist ein sündhafter Preis : đó là một cái giá quá đắt.

sündhaft /(Adj.; -er, -este)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (sehr, äußerst);

das ist sündhaft teuer : cái đó quá đắt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sündhaft /I a/

có] tội lỗi, lầm lỗi, tội, lỗi; II adv [một cách] vô liêm sí, trơ tráo, trắng trợn, quá quắt, thái quá; sündhaft téuer đắt quá.