sündhaft /(Adj.; -er, -este)/
(geh ) có tội;
mắc tội;
tội lỗi;
ein sündhaftes Leben : một cuộc sống đầy tội lôi.
sündhaft /(Adj.; -er, -este)/
vô nghĩa lý;
ngu ngóc;
mit dem Geld so um sich zu werfen ist sündhaft : việc xài tiền vung vít như thể này thật là ngu ngốc.
sündhaft /(Adj.; -er, -este)/
(ugs ) quá nhiều;
quá đắt;
das ist ein sündhafter Preis : đó là một cái giá quá đắt.
sündhaft /(Adj.; -er, -este)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
das ist sündhaft teuer : cái đó quá đắt.