Täterschaft /f =/
tội lỗi; [sự] có lỗi, phạm lỗi, phạm tội, can dự vào tội ác.
Sünde /f =, -n/
1. tội, tội lỗi; eine Sünde begehen phạm tội, phạm lỗi, lầm lỗi; 2. sự ngu ngóc; kleine - lỗi nhỏ, tội nhẹ.
sündhaft /I a/
có] tội lỗi, lầm lỗi, tội, lỗi; II adv [một cách] vô liêm sí, trơ tráo, trắng trợn, quá quắt, thái quá; sündhaft téuer đắt quá.
Schuld /f=, -en/
1. [món, khoản] nỢ; văn tự nỢ; [tô] trái khoán, trái vụ, trái khế; in - en geraten mắcnỢ; ausstehende-quyền đòi nỢ; 2. lỗi, tôi, lỗi lầm, tội lỗi; seine - éingestehen [bekennen, anerkennen] công nhận là mình có lỗi, nhận lỗi; ♦ j-m seine Schuld züschieben [in die Schúhe schieben] đổ lỗi cho ai.
verbrecherisch /a/
có tôi, tội lỗi, phạm tội, đáng tội, đáng chê.
Verbrechen /n -s, =/
tội lỗi, tôi ác, trọng tội, tội đại hình, tội trọng hình; ein Verbrechen begehen, sich (D) ein - zuschulden kommen lassen phạm tội.
frevelhaft /a/
1. có tội, tội lỗi, phạm tội, đáng tội, hỗn láo, hỗn hào, láo xược, xấc xược, trâng tráo, đểu cáng; 2. phạm thượng, phạm thánh.
lichtscheu /a/
1. sợ ánh sáng; 2. có tội, tội lỗi, phạm tội, không trung thực, không thật thà, gian dói, gian trá, dối trá, bất chính, bất lương, lèo lá.