Sünde /[’zYnda], die; -, -n/
tội lỗi;
eine Sünde wider đen [Heiligen] Geist : tội phạm đến thánh lỉnh faul wie die Sünde (emo tional) : quá lười, lười chảy thây etw. wie die Sünde fliehen/meiden (emotional) : sợ sệt lẩn tránh eine Sünde wert sein : (đùa) đáng để phạm tội (vì quá hấp dẫn).
Sünde /[’zYnda], die; -, -n/
điều trái với đạo lý;
Sünde /[’zYnda], die; -, -n/
hành động ngu ngốc;
trò ngu ngóc;
es wäre eine wahre Sünde, wenn ... : đó sẽ là điều vô cùng ngu ngốc, nếu như....