Việt
sự ngu ngóc
sự đần độn
sự vô giáo đục
tội
tội lỗi
Đức
Dusselei
Lummelei
Sünde
eine Sünde begehen
phạm tội, phạm lỗi, lầm lỗi; 2. sự ngu ngóc;
Sünde /f =, -n/
1. tội, tội lỗi; eine Sünde begehen phạm tội, phạm lỗi, lầm lỗi; 2. sự ngu ngóc; kleine - lỗi nhỏ, tội nhẹ.
Dusselei /die; -, -en (ugs.)/
sự đần độn; sự ngu ngóc (Dummheit);
Lummelei /die; -, -en (abwertend)/
sự ngu ngóc; sự vô giáo đục (Flegelei);