Việt
sự đần độn
sự ngu ngóc
sự vô ý
sự sơ xuất dus se lig -*■ dusslig Dus se lig keit ”* Dussligkeit
Đức
Dusselei
Dusselei /die; -, -en (ugs.)/
sự đần độn; sự ngu ngóc (Dummheit);
sự vô ý; sự sơ xuất (Unachtsamkeit) dus se lig -*■ dusslig Dus se lig keit ”* Dussligkeit;