Flüchtigkeit /die; -, -en/
sự thiếu thận trọng;
sự cẩu thả;
sự vô ý;
Verse /.hen, das; -s, -/
sự nhầm lẫn;
sự vô ý;
sự sơ ý;
sự sai sót (Fehler, Irrtum);
Dusselei /die; -, -en (ugs.)/
sự vô ý;
sự sơ xuất (Unachtsamkeit) dus se lig -*■ dusslig Dus se lig keit ”* Dussligkeit;