TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

guilty

Phạm tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tội lỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

guilty

guilty

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Besso, who had never gotten along with his father, felt griefstricken and guilty.

Vì Besso có xung khắc với bố nên anh lấy làm buồn rầu, cảm thấy mình có lỗi.

He feels slightly guilty for asking his friend to take him along on this Sunday afternoon.

Anh hơi áy náy vì đã bảo bạn cho đi cùng vào buổi chiều Chủ nhật này.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

guilty

Phạm tội, có tội, tội lỗi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

guilty

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

guilty

guilty

ad. having done something wrong or in violation of a law; responsible for a bad action