Việt
có tội
phạm tội
hỗn láo
phạm thượng
tội lỗi
đáng tội
hỗn hào
láo xược
xấc xược
trâng tráo
đểu cáng
phạm thánh.
càn quâỳ
phạm thánh
Đức
frevelhaft
frevelhaft /(Adj.; -er, -este) (geh.)/
có tội; phạm tội; hỗn láo; càn quâỳ; phạm thượng; phạm thánh (schändlich, verwerflich);
frevelhaft /a/
1. có tội, tội lỗi, phạm tội, đáng tội, hỗn láo, hỗn hào, láo xược, xấc xược, trâng tráo, đểu cáng; 2. phạm thượng, phạm thánh.