Việt
không thật thà
bất chính
giả dối
thiếu chân thành
không thẳng thắn
sợ ánh sáng
có tội
tội lỗi
phạm tội
không trung thực
gian dói
gian trá
dối trá
bất lương
lèo lá.
Đức
unreell
unaufrichtig
lichtscheu
lichtscheu /a/
1. sợ ánh sáng; 2. có tội, tội lỗi, phạm tội, không trung thực, không thật thà, gian dói, gian trá, dối trá, bất chính, bất lương, lèo lá.
unreell /(Adj.)/
không thật thà; bất chính;
unaufrichtig /(Adj.)/
giả dối; không thật thà; thiếu chân thành; không thẳng thắn;