TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thẳng thắn

bóng gió

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ngụ ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh co

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thẳng thắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả dối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thật thà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu chân thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gián tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng vo không thẳng một mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không thẳng thắn

verblümt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unaufrichtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

indirekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verblümt /[fearbbycmt] (Adj.; -er, -este) (selten)/

bóng gió; có ngụ ý; quanh co; không thẳng thắn;

unaufrichtig /(Adj.)/

giả dối; không thật thà; thiếu chân thành; không thẳng thắn;

indirekt /(Adj.; -er, -este)/

không thẳng thắn; gián tiếp; vòng vo (nicht persönlich) không thẳng một mạch; quanh co; lòng vòng;