TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gián tiếp

gián tiếp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

qua trung gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thẳng thắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng vo không thẳng một mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh co

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

do suy diễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên nhân xa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

viễn nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bằng phương pháp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có cách quãng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phái viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái viên mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân do thám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh sát viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mật thám.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gián tiếp

indirect

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 by means of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indirect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

off-line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

circumstantial

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

remote cause

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

by means of

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mediate

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

gián tiếp

indirekt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mittelbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mediat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicht angeschlossen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht betriebsbereit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Emissär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Indirekte Einspritzung

Phun xăng gián tiếp

Indirekt einspritzende Motoren

Động cơ phun gián tiếp

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Indirekte Steuerung

Điều khiển gián tiếp

 Indirekte Beschichtung

 Phủ lớp gián tiếp

Indirekte Beschichtung

Phủ lớp gián tiếp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Emissär /m -s, -e/

1. phái viên, phái viên mật; 2. thám tủ, quân do thám, trinh sát viên, xích hầu, gián tiếp, mật thám.

Từ điển toán học Anh-Việt

by means of

gián tiếp, bằng phương pháp;

mediate

gián tiếp, có cách quãng; trung gian

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

circumstantial

Gián tiếp, do suy diễn

remote cause

nguyên nhân xa, gián tiếp, viễn nhân

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht angeschlossen /adj/V_THÔNG/

[EN] off-line

[VI] ngoại tuyến, gián tiếp

nicht betriebsbereit /adj/M_TÍNH/

[EN] off-line

[VI] ngoại tuyến, gián tiếp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mediat /(Adj.)/

trung gian; gián tiếp (mittel bar);

mittelbar /(Adj.)/

gián tiếp; qua trung gian (indirekt);

indirekt /(Adj.; -er, -este)/

không thẳng thắn; gián tiếp; vòng vo (nicht persönlich) không thẳng một mạch; quanh co; lòng vòng;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

indirect

gián tiếp

Từ điển tiếng việt

gián tiếp

- t. Không trực tiếp, mà qua một trung gian. Lực lượng sản xuất gián tiếp. Gián tiếp chịu ảnh hưởng.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Indirect

gián tiếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 by means of, indirect

gián tiếp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gián tiếp

indirekt (a), mittelbar (a) giàn Regal n, Rahmen m

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

indirect

gián tiếp