Việt
phái viên mật
phái viên
thám tủ
quân do thám
trinh sát viên
xích hầu
gián tiếp
mật thám.
gián điệp
mật thăm
Đức
Emissär
Emissär /[emi'se:r], der; -s, -e/
phái viên mật; gián điệp; mật thăm (Agent);
Emissär /m -s, -e/
1. phái viên, phái viên mật; 2. thám tủ, quân do thám, trinh sát viên, xích hầu, gián tiếp, mật thám.