TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phái viên

phái viên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sứ thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đại sứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại diện ngoại giao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc sứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sứ giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khâm sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công sứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc sứ của chính phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đại lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f sứ giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủ giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi chạy tin hỏa tốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đuợc ủy nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi được ủy quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đại lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái viên mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân do thám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh sát viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gián tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mật thám.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài đại lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệp viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình báo viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do thám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gián cfiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mật thám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tra viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà trinh thám.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phái viên

emissary

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

legate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

envoy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phái viên

Vertrauensmann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sendbote

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abgesandte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abgesandter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Envoye

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesandtin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Agent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Emissär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ermittler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Sendbote des Friedens

sú giả của hòa bình; 2. ngưòi chạy tin hỏa tốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Abgesandten des Königs

những sứ giả của đức vua.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Agent /m -en, -en/

1. người đại lý, phái viên; tay sai, điệp viên, tình báo viên; 2. xem

Abgesandte

sub m, f sứ giả, phái viên, đại biểu;

Sendbote /m -n, -n/

1. sủ giả, phái viên; der Sendbote des Friedens sú giả của hòa bình; 2. ngưòi chạy tin hỏa tốc.

Vertrauensmann /m -(e)s, -leute u -männ/

1. ngưòi đuợc ủy nhiệm, ngưòi được ủy quyền; 2. người đại lí, phái viên; Vertrauens

Emissär /m -s, -e/

1. phái viên, phái viên mật; 2. thám tủ, quân do thám, trinh sát viên, xích hầu, gián tiếp, mật thám.

Ermittler /m -s, =/

1. ngưài đại lý, phái viên, điệp viên, tình báo viên, trinh sát viên; 2. (bên địch) [tên] do thám, gián cfiệp, thám tử, mật thám, chí điểm, điều tra viên, nhà trinh thám.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vertrauensmann /der/

(PL männer) phái viên; đặc sứ;

Sendbote /der (früher)/

sứ giả; phái viên;

Envoye /[avoa'je:], der; -s, -s/

phái viên; đặc sứ (Gesandter);

Abgesandte /der u. die; -n, -n (veraltet, geh.)/

sứ giả; phái viên; đại biểu; đặc sứ;

những sứ giả của đức vua. : die Abgesandten des Königs

Gesandtin /die; -, -nen/

sứ giả; phái viên; khâm sai; công sứ; đặc sứ của chính phủ;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emissary

Phái viên, sứ thần

legate

Đại sứ, phái viên

envoy

Phái viên, đại diện ngoại giao

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phái viên

Abgesandter m; dặc phái viên Bevollmächtiger m, Beauftragter m.