TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chí điểm

chí điểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày chí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chí nhật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mật thám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mật vụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài đại lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệp viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình báo viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh sát viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do thám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gián cfiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tra viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà trinh thám.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm đổi chiều điểm uốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chí điểm

solstitial point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

solstice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

solsticial

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

chí điểm

Sonnenwende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sonnenwendepunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sonnenstillstand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnüffler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschatter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ermittler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wendepunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wendepunkt einer Kurve

diểm uốn của một đường cong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wendepunkt /der/

chí điểm; điểm đổi chiều (Math :) điểm uốn;

diểm uốn của một đường cong. : der Wendepunkt einer Kurve

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sonnenstillstand /m -(e)s (thiên văn)/

chí điểm; -

Sonnenwende /f = (thiên văn)/

chí điểm, chí nhật; Sonnen

Schnüffler /m -s, =/

tên] mật thám, chí điểm, mật vụ.

Beschatter /m -s, =/

tên] mật thám, chí điểm, mật vụ.

Ermittler /m -s, =/

1. ngưài đại lý, phái viên, điệp viên, tình báo viên, trinh sát viên; 2. (bên địch) [tên] do thám, gián cfiệp, thám tử, mật thám, chí điểm, điều tra viên, nhà trinh thám.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

solsticial

(thuộc) chí điểm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sonnenwendepunkt /m/DHV_TRỤ/

[EN] solstitial point

[VI] chí điểm

Sonnenwende /f/DHV_TRỤ/

[EN] solstice

[VI] chí điểm; ngày chí