Detektiv /m -s, -e/
nhà trinh thám, thám tử, cảnh sát trinh thám.
Kriminalbeamte /m -n, -n/
nhân viên mật thám, thám tử, nhân viên cảnh sát tư pháp; Kriminal
Ermittler /m -s, =/
1. ngưài đại lý, phái viên, điệp viên, tình báo viên, trinh sát viên; 2. (bên địch) [tên] do thám, gián cfiệp, thám tử, mật thám, chí điểm, điều tra viên, nhà trinh thám.