Schnüffler /m -s, =/
tên] mật thám, chí điểm, mật vụ.
Achtgroschenjunge /m -n, -n/
tên] mật thám, chỉ điểm, mật vụ.
Beschatter /m -s, =/
tên] mật thám, chí điểm, mật vụ.
Polizeispitzel /m -s, =/
tên, người] thám tủ, mật thám, chỉ điểm, điều tra; -
Spürhund /m -(e)s,/
1. con chó săn; 2. (nghĩa bóng) [tên] chó săn, mật thám, chỉ điểm, mật vụ;
Lauscher /m -s, =/
1. (săn bắn) [cái] tai, (sói, cáo); 2. người nghe, gián điệp, trinh thám, thám báo, mật thám, chỉ điểm;
Spion /m -s, -e/
tên] mật thám, chĩ điểm, mật vụ, gián điệp, đặc vụ, do thảm, điệp viên.
Äuflauererin /f =, -nen/
1. kẻ rình đón; 2. gián điệp, do thám, đặc vụ, điệp viên, nội gián, mật thám, chỉ điểm.
Ermittler /m -s, =/
1. ngưài đại lý, phái viên, điệp viên, tình báo viên, trinh sát viên; 2. (bên địch) [tên] do thám, gián cfiệp, thám tử, mật thám, chí điểm, điều tra viên, nhà trinh thám.