Spion /[fpi'o:n], der; -s, -e/
gián điệp;
người do thám;
mật vụ;
Spürhund /der/
(nghĩa bóng) tên mật thám;
chĩ điểm;
mật vụ;
Schnüffler /der; -s, - (ugs. abwertend)/
tên mật thám;
chỉ điểm;
mật vụ (Spion, Spitzel, Kriminalpolizist);
Konfident /[konfi'dent], do-, -en, -en/
(österr ) mật thám;
chỉ điểm;
mật vụ;
cảnh sát chìm (Polizeispitzel);