Việt
chĩ điểm
mật vụ
tên mật thám
mật thám
gián điệp
đặc vụ
do thảm
điệp viên.
Đức
Spürhund
Spion
Spion /m -s, -e/
tên] mật thám, chĩ điểm, mật vụ, gián điệp, đặc vụ, do thảm, điệp viên.
Spürhund /der/
(nghĩa bóng) tên mật thám; chĩ điểm; mật vụ;