Việt
con chó săn
mật vụ
-e
chó săn
mật thám
chỉ điểm
tên mật thám
chĩ điểm
Anh
sniffer dog
Đức
Spürhund
Pháp
chien renifleur
Spürhund /der/
con chó săn;
(nghĩa bóng) tên mật thám; chĩ điểm; mật vụ;
Spürhund /m -(e)s,/
1. con chó săn; 2. (nghĩa bóng) [tên] chó săn, mật thám, chỉ điểm, mật vụ;
Spürhund /SCIENCE/
[DE] Spürhund
[EN] sniffer dog
[FR] chien renifleur