Jagdhund /m -(e)s,/
1. con chó săn; 2. pl chòm sao Đại cẩu và Tiểu cẩu (Canis Major uà Canis Minor).
Spürhund /m -(e)s,/
1. con chó săn; 2. (nghĩa bóng) [tên] chó săn, mật thám, chỉ điểm, mật vụ;
Finderin /f =, -nen/
1. ngưồi tìm ra, người tim thấy; 2. con chó săn; 3. (địa chắt) ngưỏi khảo sát, người thăm dò.