TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con chó săn

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con chó săn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl chòm sao Đại cẩu và Tiểu cẩu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chó săn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mật thám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mật vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưồi tìm ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tim thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi khảo sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thăm dò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

con chó săn

Jagdhund

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spürhund

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Finderin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jagdhund /m -(e)s,/

1. con chó săn; 2. pl chòm sao Đại cẩu và Tiểu cẩu (Canis Major uà Canis Minor).

Spürhund /m -(e)s,/

1. con chó săn; 2. (nghĩa bóng) [tên] chó săn, mật thám, chỉ điểm, mật vụ;

Finderin /f =, -nen/

1. ngưồi tìm ra, người tim thấy; 2. con chó săn; 3. (địa chắt) ngưỏi khảo sát, người thăm dò.