Việt
ngưồi tìm ra
người tim thấy
con chó săn
ngưỏi khảo sát
người thăm dò.
Đức
Finderin
Finderin /f =, -nen/
1. ngưồi tìm ra, người tim thấy; 2. con chó săn; 3. (địa chắt) ngưỏi khảo sát, người thăm dò.